CGxxC1-x Bạc đạn xích lõi 1 hàng bi lăn, nút chặn đôi.
Bảng thống kê các dòng Bạc đạn xích CGxxC1-x
Mã Wanda | Kích thước (mm) | Mã tham chiếu | Khả năng chịu tải (kN) | |
(dxDxC/B) | Tĩnh (Cr) | Động (Cor) | ||
CG40C1-1 | 40×100/88×35/25×25 | 780708F | 40.75 | 33 |
CG40C1-2 | 40×100/88×40/30×25 | 780708A | 40.75 | 33 |
CG40C1-3 | 40×100/88×35/20×25 | 780708F1 | 40.75 | 33 |
CG50C1-1 | 50×124/104×43/31×30 | HF50-01 | 50 | 46 |