CGxxR3-x Bạc đạn xích lõi bi đũa, trục cam giữa.
Bảng thống kê các dòng Bạc đạn xích CGxxR3-x
Mã Wanda | Kích thước (mm) | Mã tham chiếu | Khả năng chịu tải (kN) | |
(dxDxC/B) | Tĩnh (Cr) | Động (Cor) | ||
CG40R3-1 | 40×95/83×23/18×23 | 63 | 70 | |
CG40R3-2 | 40×103/88×30/17.5×30 | 08N10030VCSPZ | 65.2 | 74.3 |
CG40R3-3 | 40×103/88.7×23/14.6×23 | 65.2 | 74.3 | |
CG40R3-4A | 40×103/88×30/17.5×30 | 08N10030V | 77.9 | 81.7 |
CG40R3-5 | 40×103/88×26/17.5×26 | 08N10026 | 77.9 | 81.7 |
CG45R3-1 | 45×119/100×25/17.5×25 | MRCH39-2 | 81.2 | 87.9 |
CG45R3-2 | 45×101.7/79.5×28.7/18.3×28.7 | MRCH39-8 | 60.9 | 88.1 |