MGxxE9-x Bạc đạn khung nâng mặt ngoài vát cạnh chữ R, lõi 1 hàng bi lăn.
Bảng thống kê các dòng Bạc đạn khung MGxxE9-x
Mã Wanda | Kích thước (mm) | Mã tham chiếu | Khả năng chịu tải (kN) | |
(dxDxC/B) | Tĩnh (Cr) | Động (Cor) | ||
MG35E9–1 | 35×91.25×31.9/22.5 | MG207FFP | 38.74 | 26.79 |
MG35E9–2 | 35×92×31.5/21 | 88107ZZ, CUB021 | 38.74 | 26.79 |
MG35E9–3 | 35×91.2×32/20 | 1418 | 38.74 | 26.79 |
MG35E9–4 | 35×111×30/20 | 1417 | 38.74 | 26.79 |
MG35E9–5 | 35×111×30/20 | MG207FFQ, 40260271 | 38.74 | 26.79 |
MG35E9–6 | 35×91.03×31.88/21 | MG207FFH | 38.74 | 26.79 |
MG35E9–7 | 35×91×32/17 | 185530 | 25.6 | 15.5 |