Xe Nâng Dầu 4-5 Tấn chống cháy nổ HELI là dòng xe nâng đặc biệt được thiết kế dành riêng cho các môi trường làm việc có nguy cơ cháy nổ cao như: nhà máy hóa chất, nhà máy sơn, nhà máy sản xuất thuốc nổ, kho xăng dầu, kho gas, và các khu vực Zone 1 & Zone 2.
Xe sử dụng động cơ diesel Mitsubishi S6S mạnh mẽ, kết hợp với công nghệ chống cháy nổ đạt chuẩn Ex d e ib IIB T4 Gb / Ex d ib mb A21 IP6X T130℃, đảm bảo hoạt động an toàn, ổn định và bền bỉ trong điều kiện khắc nghiệt. Bên cạnh đó, xe còn tích hợp các hệ thống kiểm soát an toàn tiên tiến như: cảm biến nhiệt, giám sát hệ thống phanh, chống tích điện tĩnh, càng nâng inox chống tia lửa cơ học… giúp tối ưu hiệu quả và bảo vệ tuyệt đối cho người sử dụng và tài sản.
Xe có thiết kế nhỏ gọn, vận hành linh hoạt với bán kính quay nhỏ, dễ dàng di chuyển trong không gian chật hẹp. Hệ thống phanh đĩa ướt và hộp số thủy lực giúp xe hoạt động mượt mà, an toàn và tiết kiệm nhiên liệu tối đa.
Ứng dụng của xe nâng chống cháy nổ
Xe nâng dầu chống cháy nổ HELI là lựa chọn lý tưởng cho các môi trường đặc thù có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn cháy nổ. Một số ứng dụng phổ biến:
Ngành công nghiệp hóa chất:
- Vận chuyển hóa chất dễ cháy, axit, dung môi hữu cơ… trong khu vực sản xuất và kho lưu trữ.
Ngành dầu khí và gas:
- Sử dụng trong kho bồn, nhà máy lọc dầu, trạm chiết nạp LPG, kho gas hóa lỏng…
Nhà máy sơn – mực in – keo:
- Di chuyển nguyên liệu, thành phẩm chứa dung môi dễ cháy như toluen, xylene, ethanol…
Nhà máy sản xuất thuốc nổ, pháo hoa:
- Vận chuyển nguyên liệu nhạy cảm, đảm bảo không phát sinh tia lửa cơ học.
Ngành thực phẩm và dược phẩm:
- Đặc biệt là các khu vực sản xuất có sử dụng cồn công nghiệp hoặc các chất bay hơi dễ cháy.
Kho hàng Zone 1 – Zone 2:
- Những khu vực có khí, hơi, bụi dễ cháy phát tán trong không khí theo phân vùng nguy hiểm.
Giới thiệu xe nâng dầu 4-5 tấn chống cháy nổ HELI
Thiết kế kiểu dáng công nghiệp hiện đại, đẹp mắt, tiếng ồn thấp, vận hành êm ái, bán kính quay nhỏ, linh hoạt, an toàn và tin cậy.
Hệ thống truyền động thủy lực cho phép sang số êm dịu, giúp cải thiện hiệu quả làm việc, giảm hao mòn linh kiện và tiết kiệm nhiên liệu.
Động cơ Mitsubishi S6S mạnh mẽ, độ bền cao, tiết kiệm nhiên liệu.
Hệ thống phanh điện từ thông minh giúp giảm mức tiêu hao nhiên liệu toàn bộ xe.
Hệ thống phanh đĩa ướt có tính năng nhẹ, bền và hiệu quả trong vận hành, đặc biệt là phanh khẩn cấp.
Sử dụng khung nâng đặc biệt với vật liệu thép cường lực cao, độ an toàn và độ bền vượt trội.
Trang bị màn hình hiển thị điện tử thông minh, giám sát trạng thái làm việc theo thời gian thực.
Hệ thống cảm biến an toàn cho động cơ, phát hiện và xử lý kịp thời các tình huống nguy hiểm.
Cảnh báo mòn má phanh và nhiệt độ phanh, bảo vệ an toàn hệ thống phanh.
Cảm biến phát hiện tốc độ bánh xe, cảnh báo tình trạng hoạt động nguy hiểm.
Thiết bị tự động kiểm soát nhiệt độ khí xả và bề mặt động cơ, đảm bảo hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
Hệ thống dẫn điện chống tĩnh điện, chống tích tụ điện khi xe vận hành.
Càng nâng bằng thép không gỉ, độ bền cao, chống mài mòn, loại bỏ nguy cơ phát sinh tia lửa cơ học.
Bảng thông số kỹ thuật xe nâng chống cháy nổ HELI 4–5 tấn
Hạng mục | Đơn vị | 40FB-M3 | 45FB-M3 | 50FB-M3 |
Giới thiệu chung | ||||
Mã sản phẩm | CPCD | |||
Mã cấu hình | 40FB-M3 | 45FBP-M3 | 50FB-M3 | |
Môi trường sử dụng | Zone1&2 | Zone1&2 | Zone1&2 | |
Cấp phòng nổ | Ex d e ib IIB T4 Gb / Ex d ib mb A21 IP6X T130℃ | |||
Tải trọng nâng | kg | 4000 | 4500 | 5000 |
Tâm tải trọng | mm | 500 | 500 | 500 |
Hình thức truyền động | Dầu diesel (số sàn) | |||
Kích thước | ||||
Chiều cao nâng lớn nhất | mm | 3000 | 3000 | 3000 |
Chiều cao cột nâng khi hạ | mm | 2275 | 2275 | 2275 |
Điểm cao nhất | mm | 4260 | 4260 | 4260 |
Chiều cao khung bảo vệ (cabin) | mm | 2275 | 2275 | 2275 |
Độ cao gầm xe (tối thiểu) | mm | 170/150 | 170/150 | 170/150 |
Khoảng cách trục | mm | 2000 | 2000 | 2000 |
Chiều dài toàn xe (có càng) | mm | 4145/3070 | 4165/3090 | 4214/3139 |
Chiều rộng toàn xe | mm | 1480 | 1480 | 1480 |
Khoảng cách bánh trước/sau | mm | 1180/1190 | 1180/1190 | 1180/1190 |
Chiều dài càng nâng | mm | 1070 | 1070 | 1070 |
Độ nghiêng cột nâng (trước/sau) | ° | 6/12 | 6/12 | 6/12 |
Kích thước càng nâng (L×W×T) | mm | 1070×150×50 | ||
Trọng lượng | ||||
Trọng lượng xe | kg | 7350 | 7350 | 7350 |
Loại lốp và cách bố trí | 2×2 | 2×2 | 2×2 | |
Kích cỡ lốp (trước) | 250-15 18PR / 300-15 18PR | |||
Kích cỡ lốp (sau) | 7.00-12 12PR / 7.00-12 12PR | |||
Phanh tay | Cơ khí – Tay kéo | |||
Hiệu suất vận hành | ||||
Lực kéo lớn nhất (đầy tải) | N | 24500 | ||
Khả năng leo dốc lớn nhất (%) | % | 18/20 | 18/20 | 18/20 |
Tốc độ di chuyển (đầy tải) | km/h | 20/22 | 20/22 | 20/22 |
Tốc độ nâng (có tải/không tải) | mm/s | 440/520 | 440/520 | 440/520 |
Tốc độ hạ (có tải/không tải) | mm/s | 450/450 | 450/450 | 450/450 |
Bán kính quay nhỏ nhất | mm | ≤5 | ≤5 | ≤5 |
Động cơ | ||||
Model động cơ | Mitsubishi S6S | |||
Vòng tua máy | rpm | 2300 | ||
Dung tích xy-lanh | cc | 4996 | ||
Số xy-lanh | 6 xy-lanh làm mát bằng nước | |||
Công suất/Torque cực đại | kW/Nm | 52/1700 | ||
Dung lượng ắc quy | V/Ah | 12/80 | 24/80 | 24/80 |
Hộp số | 1.1–1.2 Hyd/Power Shift (2 số tiến – 2 số lùi) |