Phạm Vi Ứng Dụng Xe nâng điện 1.2 tấn, 1.6 tấn chống cháy nổ
- Toàn bộ xe phù hợp cho môi trường khí dễ cháy nổ cấp 2 (IIB T4 Gc) – các khu vực nguy hiểm.
- Khả năng chống cháy nổ vượt trội, sử dụng an toàn trong môi trường có khí, lỏng hoặc hơi dễ cháy. Ứng dụng rộng rãi trong ngành lọc hóa dầu, hàng không, kho xăng dầu, sơn phủ, chế biến thực phẩm… và nhiều lĩnh vực khác có nguy cơ cháy nổ.
- Thích hợp cho quá trình sản xuất, pha chế, lưu trữ và vận chuyển khí đốt hoặc nhiên liệu lỏng dễ cháy.
- Phù hợp trong công đoạn chiết rót, bơm hút, tiếp nhận và bảo quản nhiên liệu, cũng như các công việc xử lý hoặc làm sạch nhiên liệu.
- Có thể hoạt động an toàn tại môi trường nhiệt độ nhóm T1–T4 trong các khu vực có nguy cơ cháy nổ, đặc biệt khi thực hiện các tác vụ bốc xếp, vận chuyển vật liệu.
Đặc Điểm Nổi Bật trên xe nâng điện Heli chống cháy nổ
- Hiệu suất ổn định, hệ thống điều khiển nhập khẩu với bộ điều tốc vô cấp, bảo vệ đa tầng gồm: quá tải, thấp áp, quá áp, quá nhiệt, quá dòng, ngắn mạch.
- Bộ điều khiển thông minh nhập khẩu, tích hợp màn hình hiển thị và chức năng chẩn đoán lỗi, tự động báo sự cố.
- Động cơ xoay chiều 1,5kW mạnh mẽ, không chổi than, bảo trì tối thiểu, giúp giảm chi phí vận hành.
- Ắc quy 280Ah của thương hiệu nổi tiếng, đảm bảo hiệu suất điện ổn định và tuổi thọ lâu dài.
- Thiết kế an toàn cao, công tắc giới hạn hành trình chống khởi động sai, chức năng bảo vệ áp suất dầu và các bộ phận an toàn khác đảm bảo vận hành tin cậy.
Thông số kỹ thuật trên xe nâng điện 1.2 tấn, 1.6 tấn chống cháy nổ
Hạng mục | CPD12FB-A2RB2 | CPD16FB-A2RB2 |
Tiêu chuẩn chống cháy nổ | Ex db ec ib mb IIB T4 Gc | Ex db ec ib mb IIB T4 Gc |
Kiểu lái | Ngồi lái | Ngồi lái |
Tải trọng định mức (kg) | 1200 | 1600 |
Khoảng cách tâm tải (mm) | 500 | 500 |
Chiều dài toàn xe (mm) | 1545/1975 | 2250/2325 |
Chiều rộng (mm) | 1021 | 1021 |
Chiều cao khung nâng (mm) | 2115 | 2115 |
Kích thước càng (mm) | 1070×106×46 | 1070×106×46 |
Tốc độ nâng lớn nhất (mm/s) | 96/170 | 96/170 |
Tốc độ hạ lớn nhất (mm/s) | 230/100 | 230/100 |
Tốc độ di chuyển tối đa (km/h) | 5.5/5.5/5.5 | 5/5 |
Khả năng leo dốc (%) | 4/6 | 4/6 |