Xe nâng điện 4 tấn – 5 tấn cao cấp sử dụng rộng rãi ở nhà máy; bến bãi yêu cầu cao về khí thải và tiếng ồn thấp. Được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại; đáp ứng các tiêu chuẩn mới nhất của Châu Âu. Xe được thiết kế với triết lý an toàn vận hành; tiện nghi; thân thiện và hiệu quả công việc cao. Hoạt động tốt ở các môi trường làm việc cường độ cao và nâng hạ hàng hóa nặng liên tục.
Những đặc điểm chính trên xe nâng điện 4 tấn – 5 tấn Heli
- Motor di chuyển điện AC công suất lớn, gắn liền cầu trước, truyền động tối ưu; tăng tốc nhanh, leo dốc cực tốt.
- Hệ thống lái cảm biến, tự giảm tốc khi vào cua. Người lái kiểm soát tốc độ xe tốt hơn và tránh cho xe khộng bị lật.
- Bơm thủy lực bánh răng chính hiệu HELI, hoạt động trơn chu; không phát ra tiếng ồn; nâng hạ hàng êm ái hơn.
- Hệ thống phanh tang trống trên xe nâng điện 4 tấn Heli chắc chắn, bền bỉ, đảm bảo tin cậy, tiết kiệm chi phí bảo trì.
- Tính năng lựa chọn tốc độ nhanh/chậm đảm bảo cho việc vận hành dễ dàng, phù hợp với mọi yêu cầu công việc.
- Sạc điện trang bị chỉnh lưu, chuyển đổi dòng điện xoay chiều AC thành dòng một chiều DC an toàn nạp vào ắc quy.
- Màn hình hiển thị rõ ràng; hiện đại; trực quan; phần mềm báo lỗi dễ dàng quan sát, cập nhật và sửa chữa kịp thời.
- Ắc quy xe nâng điện 4 tấn, 5 tấn cấu hình tiêu chuẩn do Heli sản xuất, dung lượng lớn, bền, hiệu suất nạp và xả cao.
- Ngoài ra, khách hàng có thể lựa chọn các hãng ắc quy hàng đầu thế giới như: GS Yuasa, FAAM, Hitachi Sinkobe,…
- Ắc quy được đặt ở phần đuôi xe, tháo lắp và bảo trì thuận tiện; và tác dụng như là đối trọng của xe, thiết kế đẹp mắt.
Thông số kỹ thuật cơ bản
Xe nâng điện 4 tấn, 5 tấn | Đơn vị | CPD40 | CPD45 | CPD50 |
Tải trọng nâng | kg | 4000 | 4500 | 5000 |
Tâm tải trọng | mm | 500 | ||
Chiều cao nâng | mm | 3000 – 6000 | ||
Ắc quy | Heli/Gs Yuasa/Hitachi Shinkobe/FAAM | |||
Dung lượng | V/Ah | 80/600 | 80/650 | 80/650 |
Motor di chuyển | kW | 18 | ||
Motor nâng hạ | kW | 8.6+13 | ||
Tốc độ nâng (đầy tải) | mm/s | 300 | 290 | 250 |
Tốc độ hạ | mm/s | 410 | ||
Tốc độ di chuyển (đầy tải) | km/h | 14 | 13.5 | 13 |
Khả năng leo dốc (đầy tải) | % | 16 | 15 | 13 |
Chiều dài xe | mm | 2750 | 2750 | 2750 |
Chiều rộng xe | mm | 1350 | 1350 | 1394 |
Chiều cao xe | mm | 2290 | 2290 | 2285 |
Video giới thiệu xe nâng điện 4 tấn, 5 tấn HELI
Quý khách đang cần tư vấn xe nâng điện 4 tấn, 5 tấn HELI xin liên hệ
Công ty TNHH xe nâng Bình Minh – Đại lý độc quyền xe nâng HELI tại Việt Nam
Trụ sở: Căn hộ 14, nhà N01A, Đô thị mới Sài Đồng, phường Phúc Đồng, Quận Long Biên, Hà Nội
Chi nhánh miền Nam: Biệt thự D02-06, Senturial Vườn Lài, phường An Phú Đông, Quận 12, TP.HCM
HOTLINE: 0988.70.5553 | Email: hauheli.bm@gmai.com