Xe nâng điện 4 tấn chống cháy nổ đáp ứng tiêu chuẩn quốc gia, áp dụng cho các loại khí dễ cháy nổ loại IIB, IIA, IIIC như khí gas, hơi xăng, khí dầu mỏ hóa lỏng, bột dễ cháy nổ…
Phạm vi ứng dụng sản phẩm Xe nâng điện 4 tấn chống cháy nổ
Với đặc tính chống cháy nổ, có thể sử dụng trong các ngành: xăng dầu, hóa chất, quân sự, luyện kim, dệt may, chế biến thực phẩm, kho vận, sản xuất giấy, gia công gỗ, xử lý nước thải, sơn, khí đốt… Xe được thiết kế để đảm bảo an toàn khi hoạt động trong môi trường có nguy cơ cháy nổ, có thể tùy chọn nâng cấp theo nhu cầu.
Áp dụng cho các ngành: sản xuất, chế biến, lưu kho, vận chuyển hàng hóa dễ cháy nổ.
Áp dụng cho các xưởng sản xuất, kho chứa, cảng bốc dỡ có môi trường khí dễ cháy.
Áp dụng cho các môi trường có nguy cơ cháy nổ và yêu cầu vận hành an toàn, đồng thời có thể xử lý an toàn các công việc liên quan đến phòng chống cháy nổ.
Áp dụng cho các phương tiện xe nâng trong phạm vi nhóm IIA–T4 và IIB–T4 khi làm việc ngoài trời hoặc trong môi trường có yêu cầu chống cháy nổ.
Đặc điểm chính trên Xe nâng điện 4 tấn – 5 tấn chống cháy nổ
Hệ thống hiển thị màn hình màu LCD tiên tiến, hiển thị trạng thái vận hành rõ ràng, dễ theo dõi.
Hệ thống điều khiển điện thông minh, giám sát an toàn.
Vận hành êm ái, tiếng ồn thấp, không phát thải.
Hệ thống CAN-bus tiên tiến, truyền tín hiệu nhanh, đáng tin cậy.
Hệ thống phanh đôi độc lập, an toàn cao.
Hệ thống chống cháy nổ hoàn chỉnh cho động cơ, mạch điện, đèn, còi, cảm biến…
Hệ thống thủy lực chống tia lửa và tĩnh điện.
Thiết kế bảo dưỡng dễ dàng, tiết kiệm chi phí.
Tất cả linh kiện điện, cơ khí, thủy lực đều đạt tiêu chuẩn chống cháy nổ quốc gia.
Thông số kỹ thuật trên xe nâng điện 4 tấn – 4.5 tấn – 5 tấn chống cháy nổ
Thông số | CPD40FB-GA2B3 | CPD45FB-GA2B3 | CPD50FB-GA2B3 |
Tiêu chuẩn chống cháy nổ | Ex db ib mb sb IIB T4 Gb / Ex ib mb sb tb IIIC T130°C Db | Ex db ib mb sb IIB T4 Gb / Ex ib mb sb tb IIIC T130°C Db | Ex db ib mb sb IIB T4 Gb / Ex ib mb sb tb IIIC T130°C Db |
Kiểu lái | Ngồi lái | Ngồi lái | Ngồi lái |
Tải trọng nâng định mức (kg) | 4000 | 4500 | 5000 |
Khoảng cách tâm tải (mm) | 600 | 600 | 600 |
Chiều cao nâng tiêu chuẩn (mm) | 3000 | 3000 | 3000 |
Chiều dài tổng thể (không gồm càng) (mm) | 3060 | 3060 | 3060 |
Khả năng leo dốc tối đa, đầy tải / không tải (%) | 15 / 23 | 14 / 23 | 14 / 23 |
Chiều rộng tổng thể (mm) | 1470 | 1470 | 1470 |
Chiều cao khung bảo vệ (mm) | 2250 | 2250 | 2250 |