Xe nâng điện 6 tấn – 7 tấn chạy pin Lithium Heli là mẫu xe tải trọng lớn; cấu tạo đơn giản, thân thiện với người sử dụng cũng như với môi trường. Xe phù hợp để xếp dỡ hàng hóa trong các nhà máy sản xuất cơ khí lớn, nhà máy đóng tàu, công trình xây dựng, khu hậu cần. Thiết kế xe tối ưu hóa hơn; dễ sửa chữa bảo dưỡng; vận hành an toàn, nhẹ nhàng hơn.
Bảng cấu hình tùy chọn Xe nâng điện 6 tấn – 7 tấn G3 Series
An toàn: Còi lùi, còi vượt tốc, còi lùi phía sau, cảm biến lùi, bình chữa cháy, còi báo lùi, camera lùi, radar lùi,…
Tiện nghi: Cổng USB, tay lái trợ lực, khởi động bằng nút, tay lái cơ khí hoặc điện tử,…
Buồng lái/cabin: Quạt sưởi, điều hòa, kính chắn gió,…
Đèn: Đèn pha LED, đèn xi-nhan, đèn cảnh báo,…
Khác: Bộ điều khiển, khóa an toàn, hệ thống giám sát, hệ thống treo ghế thông minh,…
Cấu hình pin:
Pin lithium: 80V/604Ah, 80V/813Ah, 80V/1048Ah (hỗ trợ sạc nhanh, lõi ENEROC hoặc CATL).
Slogan & Ưu điểm thiết kế
“Tương thích trong hệ thống, Đặc biệt trong phong cách”
Tương thích: Có thể chọn giữa pin lithium hoặc ắc quy axit chì tùy nhu cầu.
Tích hợp: Kết hợp ưu điểm của xe nâng điện và xe nâng đốt trong.
Thiết kế thân xe theo phong cách dòng HELI hiện đại, giúp hoán đổi linh hoạt giữa ắc quy chì và pin lithium.
Tiết kiệm năng lượng & Hiệu quả
Hệ thống truyền động kép – Mạnh mẽ và ổn định
Động cơ nhập khẩu, dẫn động bánh xe và cầu truyền động giúp xe nâng mạnh mẽ, ổn định.
Khả năng leo dốc tối đa: 18%
Tốc độ chạy: 15–16 km/h
Tốc độ nâng tải: 0.3–0.45 m/s
Sạc pin nhanh với 2 súng sạc:
Pin 604Ah: sạc 8 tiếng
Pin 813Ah: sạc 8 tiếng – phù hợp tải nặng
Pin 1048Ah: sạc 8–10 tiếng – phù hợp điều kiện cường độ cao
Tiêu thụ điện năng thấp, cấu hình đa dạng.
An toàn và Thông minh
Phanh tự động thông minh: Tối ưu hóa phanh âm và dừng xe chủ động.
Giới hạn tốc độ khi rẽ: Giúp an toàn khi đánh lái ở tốc độ cao.
Giới hạn nâng: Tránh va đập khi nâng/hạ hàng.
Hệ thống bảo vệ điều khiển: Tránh nhầm thao tác.
Hệ thống điều khiển kép: Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn EU.
Gương chiếu hậu được cải tiến giúp mở rộng tầm quan sát phía sau.
Thoải mái và Ổn định
Thiết kế cột nâng mở rộng giúp tầm nhìn thoáng.
Khung xe thiết kế dựa trên nền tảng xe đốt trong giúp vận hành thoải mái.
Bơm dầu im lặng tiêu chuẩn giúp giảm tiếng ồn.
Tùy chọn ghế treo thông minh:
Giảm rung lắc khi đi trên bề mặt gồ ghề.
Giảm mệt mỏi cho tài xế.
Hệ thống lái đồng bộ thủy lực:
Hỗ trợ đánh lái nhẹ và ổn định hơn.
Màn hình màu hiển thị tiếng Trung/Anh, tốc độ, điện áp, lỗi,…
Dễ bảo trì
Động cơ cầu và truyền động nhập khẩu – bền bỉ.
Phanh âm ướt – ổn định và an toàn.
Thiết kế kết cấu hàn lớn – tăng độ cứng và tản nhiệt.
Hoạt động tốt ở môi trường -20°C trong 6 tiếng.
Trục lái mới thiết kế giúp vận hành ổn định.
Thuận tiện bảo trì:
Thiết kế vị trí pin nằm dưới buồng lái giúp bảo trì dễ dàng.
Bộ điều khiển đặt ở đối trọng – thuận tiện cho bảo dưỡng.
Dễ dàng thay đổi giữa ắc quy chì và pin lithium.
Hệ thống quản lý HELI thông minh (phiên bản cơ bản):
Quản lý phương tiện, định vị, thống kê, bảo dưỡng, nhận diện, va chạm, pin,…
Thông số kỹ thuật chi tiết trên dòng xe nâng điện 6 tấn – 7 tấn G3 series HELI
Hạng mục | Đơn vị tính | CPD60-GB2DLI | CPD70-GB2DLI |
1. Đặc điểm chung | |||
Nhà sản xuất | HELI | HELI | |
Tải trọng nâng | kg | 6000 | 7000 |
Tâm tải trọng | mm | 600 | 600 |
Tư thế lái | Ngồi lái | Ngồi lái | |
Lốp xe | Lốp đặc | Lốp đặc | |
Kích thước lốp trước/sau | (mm) | 825-15 / 829-15 | 825-15 / 829-15 |
Số bánh trước/sau (dẫn động) | 4/2 | 4/2 | |
2. Trọng lượng | |||
Tổng trọng lượng (có/không có pin) | kg | 9720/7310 | 10300/7810 |
Tải trọng trục trước/sau (tải) | kg | 11290/1310 | 15790/2000 |
Trọng lượng trục trước/sau (không tải) | kg | 4750/4970 | 4880/5500 |
3. Thông số lốp xe | |||
Kiểu lốp | Lốp đặc | Lốp đặc | |
Kích thước bánh trước | 829-15 | 829-15 | |
Kích thước bánh sau | 829-15 | 829-15 | |
Số bánh xe trước/sau (dẫn động) | 4/2 | 4/2 | |
Khoảng cách bánh xe trước | 1567 | 1567 | |
Khoảng cách bánh xe sau | 1370 | 1370 | |
4. Kích thước | |||
Chiều cao cột nâng hạ | mm | 6710 | 6710 |
Chiều cao xe khi hạ thấp nhất | mm | 2480 | 2480 |
Chiều cao cabin | mm | 2460 | 2460 |
Chiều cao nâng lớn nhất | mm | 4460 | 4460 |
Chiều cao cột nâng khi nâng | mm | 3000 | 3000 |
Chiều cao khung bảo vệ | mm | 2480 | 2480 |
Chiều cao yên xe đến mặt đất | mm | 1460 | 1460 |
Chiều cao móc kéo | mm | 470 | 470 |
Chiều dài xe (không càng) | mm | 4437 | 4642 |
Tổng chiều dài | mm | 3457 | 3462 |
Chiều rộng xe | mm | 2045 | 2045 |
Càng nâng (Dài x Rộng x Dày) | mm | 60x150x1220 hoặc 65x145x1220 | |
Khoảng cách giữa hai càng | mm | 685 | 685 |
Khoảng cách khung nâng và càng | mm | 1845/930 | 1845/930 |
Khoảng cách tới bánh trước | mm | 290 | 290 |
Khoảng cách tới bánh sau | mm | 280 | 280 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 200 | 200 |
Bán kính quay vòng | mm | 3805 | 3950 |
Lối đi làm việc tối thiểu | mm | 5000 | 5050 |
5. Hiệu suất hoạt động | |||
Tốc độ di chuyển (có tải/không tải) | km/h | 15/16 | 15/16 |
Tốc độ nâng (có tải/không tải) | mm/s | 0.35/0.45 | 0.35/0.45 |
Tốc độ hạ (có tải/không tải) | mm/s | 0.50/0.50 | 0.50/0.50 |
Tốc độ nâng tối đa (có tải) | mm/s | 0.30 | 0.30 |
Khả năng leo dốc | % | 18 | 18 |
Gia tốc (0-10m) (có tải/không tải) | 4.9/5.5 | 4.9/5.5 | |
6. Pin và Motor | |||
Điện áp/ Dung lượng pin | V/Ah | 80/604 | 80/690 |
Trọng lượng pin | kg | 2190 | 2190 |
Công suất Motor di chuyển | kW | 2×7.1 | 2×7.1 |
Công suất Motor nâng | kW | 20+2.5 | 20+2.5 |
Bộ điều khiển di chuyển | MOSFET/AC | MOSFET/AC | |
Bộ điều khiển nâng | MOSFET/AC | MOSFET/AC | |
Phanh tay/Dịch vụ | Thủy lực | Thủy lực | |
Áp suất làm việc đối với thiết bị phụ | Mpa | 21 | 21 |