Bảng thông số Vòng bi Bạc đạn trên xe nâng Mitsubishi/ Caterpillar

Vòng bi Bạc đạn xe nâng Mitsubishi/ Caterpillar bao gồm:

Vòng bi – Bạc đạn dẫn hướng khung nâng

Vòng Bi Xe Nâng Mitsubishi 4-4.5 Tấn
Vòng Bi Xe Nâng Mitsubishi 4-4.5 Tấn

BẢNG LIỆT KÊ THÔNG SỐ BẠC ĐẠN KHUNG NÂNG

MÃ BẠC ĐẠNKÍCH THƯỚC (mm)LẮP TRÊN MẪU XE
94010-0680040x102x27FG15, FG18, FG20, FG25
94010-0670040x101x27FG15, FG18, FG20, FG25
94111-0770040x100x27FG15, FG18, FG20, FG25
94111-0780040x99x27FG15, FG18, FG20, FG25
94211-0530045x116x30FG20NM, FG25NM
94211-1180045x115x30FG20NM, FG25NM
94211-1190045x114x30FG20NM, FG25NM
94211-0540045x117x30FG20NM, FG25NM
94210-0060045x114x35FG20, FG25
94210-0070045x115x35FG20, FG25
94110-0110040x99x30G/DC20, G/DC25, GC30
94110-0120040x100x30G/DC20, G/DC25, GC30
94447-1120044.37x117x32FG50CN, FG50N, FG55N
94447-1130044.37x118x32FG50CN, FG50N, FG55N
94447-1140044.37x119x32FG50CN, FG50N, FG55N
94447-0950044.37x120x32FG50CN, FG50N, FG55N
94447-1150049.4x129x35FG40N, FG45N
94447-1160049.4x130x35FG40N, FG45N
94447-1170049.4x131x35FG40N, FG45N
94110-01100
40x99x30G/DC20, G/DC25, GC30
94110-0120040x100x30G/DC20, G/DC25, GC30

Hình ảnh thực tế các mẫu bạc đạn khung xe nâng Mitsubishi

94010-06800, 06700, 07700, 07800
94010-06800, 06700, 07700, 07800
94211-05300, 94211-05400, 94211-11800, 94211-11900
94211-05300, 94211-05400, 94211-11800, 94211-11900
94210-00600, 94210-00700
94210-00600, 94210-00700
94447-11200, 94447-11300, 94447-11400
94447-11200, 94447-11300, 94447-11400
94447-11500, 94447-11600, 94447-11700
94447-11500, 94447-11600, 94447-11700
94110-01100
94110-01100, 94110-01200

Con lăn khung nâng – Bi tỳ khung nâng

Con Lăn 80x42x36x10 Trên Xe Nâng Mitsubishi
Con Lăn 80x42x36x10 Trên Xe Nâng Mitsubishi

BẢNG LIỆT KÊ THÔNG SỐ CON LĂN – BI TỲ KHUNG

MÃ CON LĂN – BI TỲ KHUNGKÍCH THƯỚC (mm)LẮP TRÊN DÒNG XE NÂNG
94101-2160080xØ42x38xØ10FG15K, FG18K
94101-2160180xØ42x38xØ10FG15K, FG18K
94101-2160280xØ42x38xØ10FG15K, FG18K
94211-1980080xØ42x38xØ10FG15K, FG18K
94102-1030080xØ42x36xØ10FG20K, FG25K
94102-1030180xØ42x36xØ10FG20K, FG25K
94010-0960180xØ42x30xØ11FD30N, FD35N
94010-0960080xØ42x30xØ11FD30N, FD35N
94211-0570080xØ42x30xØ11FD30N, FD35N
94010-0870080xØ42x30xØ11FD30N, FD35N
94401-0370084xØ52x30xØ9 FG40N, FG45N, FG50CN, FG50N, FG55N
94401-0350084xØ52x30xØ9 FG40N, FG45N, FG50CN, FG50N, FG55N

Hình ảnh thực tế các mẫu Con lăn khung – Bi tỳ khung xe nâng Mitsubishi

Con Lăn Khung Nâng 94101-21600
Con Lăn Khung Nâng 94101-21600
94102-10300
94102-10300
94010-09600
94010-09600
94401-03700
94401-03700

Vòng bi Xích – Bạc đạn Xích – Pully Xích

Vị Trí Vòng Bi Xích 94210-20502, 94210-20503
Vị Trí Vòng Bi Xích 94210-20502, 94210-20503

BẢNG LIỆT KÊ THÔNG SỐ BẠC ĐẠN – PULY XÍCH

MÃ BẠC ĐẠN XÍCHKÍCH THƯỚC (mm)LẮP TRÊN DÒNG XE NÂNG
94111-0790034.3x90x29/21FG15K, FG18K, FG20CNM, FG20NM, FG25NM
94211-0080039×113.9x34HFG15NM, FG18NM, FG20CNM, FG20NM, FG25NM
94210-2050245x123x40HFG20, FG25
94210-2050345x123x40HFG20, FG25
94310-0910045x123x40HFG20, FG25
94310-0240345x123x40HFG20, FG25
94447-0260055x146x47/40FG40N, FG45N
94410-1050350x141x46/34FG50CN, FG50N, FG55N
94147-00302……..G/DC20, G/DC25, GC30

Hình ảnh thực tế Pully xích – Bạc đạn xích – Vòng bi xích xe nâng Mitsubishi

94447-02600
94447-02600
94210-20502
94210-20502, 94210-20503
94111-07900
94111-07900
94211-00800
94211-00800
94410-10503
94410-10503

Cung cấp các loại Bạc đạn, vòng bi xe nâng Mitsubishi/CAT chính hãng

  • Cung cấp bạc đạn xe nâng chính hãng, chất lượng cao, bảo hành uy tín.
  • Kích thước chuẩn mực, đa dạng mẫu mã, phù hợp cho nhiều hiệu xe nâng hàng
  • Vòng bi có khả năng chịu tải trọng cao, ma sát thấp, vận hành nhẹ nhàng và êm ái
  • Đầy đủ chủng loại dành cho xe nâng: Vòng bi khung nâng, con lăn, bạc, bi đũa,…